Có 4 kết quả:
境况 jìng kuàng ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ • 境況 jìng kuàng ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ • 鏡框 jìng kuàng ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ • 镜框 jìng kuàng ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
circumstances
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoàn cảnh, tình huống
Từ điển Trung-Anh
circumstances
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture frame
(2) spectacle frame
(2) spectacle frame
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture frame
(2) spectacle frame
(2) spectacle frame